Visa Kỹ Năng Đặc Định (Tokutei Ginou) Tại Nhật Bản - Cập Nhật Mới Nhất 2025

Visa Kỹ Năng Đặc Định (Tokutei Ginou) Tại Nhật Bản - Cập Nhật Mới Nhất 2025

1. Visa Tokutei Ginou là gì?

Visa Tokutei Ginou (特定技能) là chương trình nhập cảnh do Chính phủ Nhật Bản đặc biệt thiết kế để thu hút lao động nước ngoài làm việc tại Nhật trong những ngành nghề có nhu cầu tuyển dụng cao. Chương trình này bao gồm hai loại visa:

  • Tokutei Ginou 1 (特定技能1号): Dành cho lao động đã hoàn thành chương trình thực tập sinh kỹ năng hoặc thi đậu kỳ thi đánh giá tay nghề. Thời gian làm việc tối đa 5 năm, không được bảo lãnh gia đình.
  • Tokutei Ginou 2 (特定技能2号): Dành cho lao động đã có kinh nghiệm và tay nghề cao. Visa này được gia hạn vô thời hạn và có thể bảo lãnh gia đình.

Lợi ích khi có visa Tokutei Ginou

✅ Cơ hội làm việc lâu dài tại Nhật Bản với mức lương cao.

✅ Hỗ trợ từ chính phủ Nhật Bản và doanh nghiệp tuyển dụng.

✅ Có thể chuyển đổi từ Tokutei Ginou 1 sang Tokutei Ginou 2 nếu đáp ứng yêu cầu.

✅ Một số ngành nghề có thể bảo lãnh gia đình, tạo điều kiện sinh sống ổn định.

2. Danh sách 14 ngành nghề được cấp visa Tokutei Ginou 1

Hiện tại, visa Tokutei Ginou 1 áp dụng cho 14 ngành nghề sau:

  1. Xây dựng (建設業)
  2. Công nghiệp vật liệu (素形材産業)
  3. Công nghiệp điện – điện từ (電気・電子情報関連産業)
  4. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô (自動車整備業)
  5. Đóng tàu, hàng hải (造船・舶用工業)
  6. Nông nghiệp (農業)
  7. Ngư nghiệp (漁業)
  8. Chế biến thực phẩm và đồ uống (飲食料品製造業)
  9. Dịch vụ ăn uống, nhà hàng (外食業)
  10. Vệ sinh tòa nhà (ビルクリーニング)
  11. Khách sạn (宿泊業)
  12. Hàng không (航空業)
  13. Công nghiệp sản xuất máy móc (産業機械製造業)
  14. Hộ lý (介護)

Điều kiện thi Tokutei Ginou 1

📌 Đạt trình độ tiếng Nhật từ N4 trở lên hoặc thi đậu kỳ thi JFT-Basic.

📌 Vượt qua kỳ thi đánh giá kỹ năng của từng ngành nghề.

📌 Không vi phạm pháp luật nếu đã từng làm việc tại Nhật trước đó.

3. Ngành nghề được cấp visa Tokutei Ginou 2 (Mới nhất 2025)

Tính đến nay, visa Tokutei Ginou 2 đã được mở rộng cho nhiều ngành nghề hơn, gồm:

  1. Xây dựng (建設業)
  2. Đóng tàu và thiết bị hàng hải (造船・舶用工業)
  3. Vệ sinh tòa nhà (ビルクリーニング)
  4. Ngành chế tạo (製造業): Công nghiệp vật liệu, Chế tạo máy, Công nghiệp điện - điện từ
  5. Bảo dưỡng ô tô (自動車整備業)
  6. Hàng không (航空業)
  7. Dịch vụ lưu trú (宿泊業)
  8. Nông nghiệp (農業)
  9. Ngư nghiệp (漁業)
  10. Chế biến thực phẩm (飲食料品製造業)
  11. Dịch vụ ăn uống, nhà hàng (外食業)

Điều kiện thi Tokutei Ginou 2

📌 Hoàn thành chương trình Tokutei Ginou 1. 📌 Có kinh nghiệm làm việc trong ngành nghề tương ứng. 📌 Vượt qua kỳ thi đánh giá tay nghề nâng cao.

4. Quyền lợi của visa Tokutei Ginou 2

  • Thời gian làm việc: Vô thời hạn, có thể gia hạn nhiều lần.
  • Bảo lãnh gia đình: Cho phép đưa vợ/chồng và con sang Nhật.
  • Mức lương: Tương đương lao động Nhật cùng ngành nghề.
  • Cơ hội định cư lâu dài: Có thể xin visa vĩnh trú sau một thời gian làm việc.

5. Cách đăng ký và thi Tokutei Ginou

🔹 Bước 1: Chọn ngành nghề phù hợp.

🔹 Bước 2: Đăng ký thi tại các trung tâm được chính phủ Nhật cấp phép.

🔹 Bước 3: Đạt chứng chỉ tiếng Nhật và thi đỗ kỳ thi kỹ năng.

🔹 Bước 4: Nộp hồ sơ xin visa và tìm công ty tuyển dụng.

🔹 Bước 5: Phỏng vấn với doanh nghiệp Nhật và hoàn thành thủ tục xuất cảnh.

6. Kết luận

Visa Tokutei Ginou mở ra nhiều cơ hội cho lao động nước ngoài muốn làm việc tại Nhật Bản. Với những thay đổi mới, đây là thời điểm thích hợp để đăng ký và bắt đầu sự nghiệp tại Nhật.

🔥 Nếu bạn đang có ý định tham gia chương trình này, hãy tìm hiểu ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Bài viết cùng danh mục