Tổng hợp tài liệu ôn thi Tokutei Gino 1 & 2 các ngành nghề

Tài liệu ôn thi Tokutei Gino số 1 các ngành nghề

1. Ngành chế biến thực phẩm 飲食料品製造業

2. Ngành nhà hàng 外食業

  • Tài liệu tiếng Nhật
  1. Tiếp khách: https://www.jfnet.or.jp/contents/_files/gaikokujinzai/230808jf_customer_service_text_ja_v1.1.pdf
  2. Chế biến đồ ăn uống: https://www.jfnet.or.jp/contents/_files/gaikokujinzai/jf_preparation_of_food_and_drink_text_ja_v1.1.pdf
  3. Quản lý vệ sinh: https://www.jfnet.or.jp/contents/_files/gaikokujinzai/jf_hygiene_controls_text_ja_v1.2.pdf
  • Tài liệu tiếng Việt
  1. Tiếp khách: https://www.jfnet.or.jp/contents/_files/gaikokujinzai/230808jf_customer_service_text_vi_v1.1.pdf
  2. Chế biến đồ ăn uống: https://www.jfnet.or.jp/contents/_files/gaikokujinzai/jf_preparation_of_food_and_drink_text_vi_v1.1.pdf
  3. Quản lý vệ sinh: https://www.jfnet.or.jp/contents/_files/gaikokujinzai/jf_hygiene_controls_text_vi_v1.2.pdf

3. Kaigo, hộ lý 介護

4. Nông nghiệp 農業

4.1 Nông nghiệp trồng trọt

4.2 Nông nghiệp chăn nuôi

5. Vệ sinh tòa nhà ビルクリーニング業

6. Sản xuất liên quan đến vật liệu, máy móc công nghiệp, điện, điện tử và thông tin 素形材・産業機械・電気電子情報関連製造業分野

7. Xây dựng 建設業

Tài liệu ôn thi Tokutei Gino 2

Tài liệu tiếng Nhật: https://jac-skill.or.jp/exam/files/leader.pdf

Tài liệu tiếng Việt (Có phí):

8. Đóng tàu 造船・舶用工業

9. Bảo dưỡng ô tô 自動車整備業

10. Hỗ trợ hàng không 航空業

11. Dịch vụ lưu trú, khách sạn 宿泊業

12. Đánh bắt cá 漁業

****************

Tài liệu ôn thi Tokutei Gino số 2 các ngành nghề

1. Ngành chế biến thực phẩm 飲食料品製造業

2. Ngành nhà hàng 外食業

  • Tài liệu tiếng Nhật
  1. Tiếp khách: https://www.jfnet.or.jp/contents/_files/gaikokujinzai/ssw2_jf_customer_service_text_ja_v231227.pdf
  2. Chế biến đồ ăn uống: https://www.jfnet.or.jp/contents/_files/gaikokujinzai/ssw2_jf_preparation_of_food_and_drink_text_ja_v231227.pdf
  3. Quản lý vệ sinh: https://www.jfnet.or.jp/contents/_files/gaikokujinzai/ssw2_jf_hygiene_controls_text_ja_v231227.pdf
  4. Vận hành kinh doanh: https://www.jfnet.or.jp/contents/_files/gaikokujinzai/ssw2_jf_store_management_text_ja_v231227.pdf
  • Tài liệu tiếng Việt
  1. Tiếp khách: 
  2. Chế biến đồ ăn uống: 
  3. Quản lý vệ sinh: 
  4. Vận hành kinh doanh:

3. Kaigo, hộ lý 介護

4. Nông nghiệp 農業 

4.1 Nông nghiệp trồng trọt

          Tài liệu quản lý an toàn vệ sinh: https://asat-nca.jp/jp/images/ASAT_CMN2_jpn1.pdf

  • Tài liệu tiếng Việt

4.2 Nông nghiệp chăn nuôi

          Tài liệu quản lý an toàn vệ sinh: https://asat-nca.jp/jp/images/ASAT_CMN2_jpn1.pdf

  • Tài liệu tiếng Việt: 

5. Vệ sinh tòa nhà ビルクリーニング業

6. Sản xuất liên quan đến vật liệu, máy móc công nghiệp, điện, điện tử và thông tin 素形材・産業機械・電気電子情報関連製造業分野

7. Xây dựng 建設業

8. Đóng tàu 造船・舶用工業

9. Bảo dưỡng ô tô 自動車整備業

10. Hỗ trợ hàng không 航空業

11. Dịch vụ lưu trú, khách sạn 宿泊業

12. Đánh bắt cá 漁業

Note: Một số ngành còn thiếu mình sẽ cập nhật trong thời gian tới

Bài viết cùng danh mục